1 | Công an xã Bình Nhì - Gò Công Tây – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
2 | Công an thị trấn Vĩnh Bình - Gò Công Tây – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
3 | Công an xã Tân Trung - TX. Gò Công – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
4 | Công an xã Long Thuận - TX. Gò Công – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
5 | Công an xã Long Hưng - TX. Gò Công – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
6 | Công an xã Long Hòa - TX. Gò Công – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
7 | Công an xã Long Chánh - TX. Gò Công – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
8 | Công an xã Bình Xuân - TX. Gò Công – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
9 | Công an xã Bình Đông - TX. Gò Công – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
10 | Công an xã Tân Thành - Gò Công Đông – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
11 | Công an xã Tân Tây - Gò Công Đông – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
12 | Công an xã Tân Phước - Gò Công Đông – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
13 | Công an xã Tân Đông - Gò Công Đông – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
14 | Công an xã Tân Điền - Gò Công Đông – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
15 | Công an xã Phước Trung - Gò Công Đông – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
16 | Công an xã Kiểng Phước - Gò Công Đông – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
17 | Công an xã Gia Thuận - Gò Công Đông – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
18 | Công an xã Bình Nghị - Gò Công Đông – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
19 | Công an xã Bình Ân - Gò Công Đông – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
20 | Công an xã Tân Thạnh - Tân Phú Đông – Tiền Giang | 17 | 0 | 17 |
21 | Công an xã Tăng Hòa - Gò Công Đông – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
22 | Công an thị trấn Vàm Láng - Gò Công Đông – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
23 | Công an thị trấn Tân Hòa - Gò Công Đông – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
24 | Công an xã Yên Luông - Gò Công Tây – Tiền Giang | 17 | 0 | 17 |
25 | Công an xã Vĩnh Hựu - Gò Công Tây – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
26 | Công an xã Thạnh Trị - Gò Công Tây – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
27 | Công an xã Thạnh Nhựt - Gò Công Tây – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
28 | Công an xã Thành Công - Gò Công Tây – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
29 | Công an xã Long Vĩnh - Gò Công Tây – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
30 | Công an xã Long Bình - Gò Công Tây – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
31 | Công an xã Đồng Thạnh - Gò Công Tây – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
32 | Công an xã Đồng Sơn - Gò Công Tây – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
33 | Công an xã Bình Tân - Gò Công Tây – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
34 | Công an xã Bình Phú - Gò Công Tây – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
35 | Công an xã Song Bình - Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
36 | Công an xã Quơn Long - Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
37 | Công an xã Phú Kiết - Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
38 | Công an xã Mỹ Tịnh An - Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
39 | Công an xã Lương Hòa Lạc - Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
40 | Công an xã Long Bình Điền- Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
41 | Công an xã Hoà Tịnh – Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
42 | Công an xã Hoà Định – Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
43 | Công an xã Đăng Hưng Phước – Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
44 | Công an xã Bình Phục Nhứt – Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
45 | Công an xã Bình Phan – Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
46 | Công an xã Bình Ninh – Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
47 | Công an xã An Thạnh Thuỷ – Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
48 | Công an thị trấn Chợ Gạo – Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
49 | Công an xã Tân Thới - Tân Phú Đông – Tiền Giang | 17 | 0 | 17 |
50 | Công an xã Tân Phú - Tân Phú Đông – Tiền Giang | 17 | 0 | 17 |
51 | Công an xã Phú Thạnh - Tân Phú Đông – Tiền Giang | 17 | 0 | 17 |
52 | Công an xã Phú Tân - Tân Phú Đông – Tiền Giang | 17 | 0 | 17 |
53 | Công an xã Phú Đông - Tân Phú Đông – Tiền Giang | 17 | 0 | 17 |
54 | Công an phường Tân Long – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 23 | 0 | 23 |
55 | Công an Phường 10 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 23 | 0 | 23 |
56 | Công an Phường 9 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 28 | 0 | 28 |
57 | Công an Phường 8 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 23 | 0 | 23 |
58 | Công an xã Trung An – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 24 | 0 | 24 |
59 | Công an xã Thới Sơn – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
60 | Công an xã Tân Mỹ Chánh – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
61 | Công an xã Phước Thạnh – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
62 | Công an xã Mỹ Phong – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 23 | 0 | 23 |
63 | Công an xã Đạo Thạnh – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 23 | 0 | 23 |
64 | Công an Phường 7 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 45 | 0 | 45 |
65 | Công an Phường 6 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 23 | 0 | 23 |
66 | Công an Phường 5 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 23 | 0 | 23 |
67 | Công an Phường 4 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
68 | Công an Phường 3 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 23 | 0 | 23 |
69 | Công an Phường 2 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 23 | 0 | 23 |
70 | Công an Phường 1 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 32 | 1 | 33 |
71 | Công an phường 5 - TX. Gò Công – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
72 | Công an phường 1 - TX. Gò Công – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
73 | Công an xã Xuân Đông - Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
74 | Công an xã Trung Hòa - Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
75 | Công an xã Thanh Bình - Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
76 | Công an phường 4 - TX. Gò Công – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
77 | Công an phường 3 - TX. Gò Công – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
78 | Công an phường 2 - TX. Gò Công – Tiền Giang | 16 | 0 | 16 |
79 | Công an xã Tân Thuận Bình - Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
80 | Công an xã Tân Bình Thạnh - Chợ Gạo – Tiền Giang | 15 | 0 | 15 |
81 | Phòng An ninh đối nội | 144 | 0 | 144 |
82 | Hội đồng nhân dân huyện Chợ Gạo | 1647 | 2 | 1649 |
83 | Phòng An ninh chính trị nội bộ | 435 | 2 | 437 |
84 | Trung tâm Văn hóa- Thể thao và Truyền thanh huyện Châu Thành | 9540 | 1945 | 11485 |
85 | Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ | 79 | 0 | 79 |
86 | Phòng Ngoại tuyến | 79 | 0 | 79 |
87 | Phòng An ninh điều tra | 84 | 0 | 84 |
88 | Văn phòng Cơ quan Cảnh sát điều tra | 118 | 0 | 118 |
89 | Phòng An ninh kinh tế | 424 | 0 | 424 |
90 | Phòng Cảnh sát hình sự | 103 | 0 | 103 |
91 | Phòng Cảnh sát kinh tế | 255 | 0 | 255 |
92 | Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về ma túy | 123 | 0 | 123 |
93 | Phòng Cảnh sát môi trường | 135 | 0 | 135 |
94 | Phòng CS QLHC về TTXH | 303 | 0 | 303 |
95 | Phòng Cảnh sát cơ động | 88 | 0 | 88 |
96 | Phòng Cảnh sát PCCC và CNCH | 324 | 3 | 327 |
97 | Phòng Cảnh sát giao thông | 464 | 0 | 464 |
98 | Phòng Kỹ thuật hình sự | 81 | 0 | 81 |
99 | Trại tạm giam | 82 | 0 | 82 |
100 | Phòng CS thi hành án hình sự và HTTP | 82 | 0 | 82 |