| 1 | Ủy ban MTTQ Việt Nam huyện Tân Phước | 4 | 0 | 4 |
| 2 | Công an Phường 10 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 30 | 0 | 30 |
| 3 | Công an Phường 9 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 35 | 0 | 35 |
| 4 | Công an Phường 8 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 30 | 0 | 30 |
| 5 | Công an xã Trung An – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 31 | 0 | 31 |
| 6 | Công an xã Thới Sơn – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 29 | 0 | 29 |
| 7 | Công an xã Tân Mỹ Chánh – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 29 | 0 | 29 |
| 8 | Công an xã Phước Thạnh – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 29 | 0 | 29 |
| 9 | Công an xã Mỹ Phong – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 30 | 0 | 30 |
| 10 | Công an xã Đạo Thạnh – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 31 | 0 | 31 |
| 11 | Công an Phường 7 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 53 | 0 | 53 |
| 12 | Công an Phường 6 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 30 | 0 | 30 |
| 13 | Công an Phường 5 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 30 | 0 | 30 |
| 14 | Công an Phường 4 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 29 | 0 | 29 |
| 15 | Công an Phường 3 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 30 | 0 | 30 |
| 16 | Công an Phường 2 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 30 | 0 | 30 |
| 17 | Công an Phường 1 – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 40 | 1 | 41 |
| 18 | Công an thị trấn Vàm Láng - Gò Công Đông – Tiền Giang | 24 | 0 | 24 |
| 19 | Công an thị trấn Tân Hòa - Gò Công Đông – Tiền Giang | 24 | 0 | 24 |
| 20 | Công an xã Yên Luông - Gò Công Tây – Tiền Giang | 23 | 0 | 23 |
| 21 | Công an xã Vĩnh Hựu - Gò Công Tây – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 22 | Công an xã Thạnh Trị - Gò Công Tây – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 23 | Công an xã Thạnh Nhựt - Gò Công Tây – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 24 | Công an xã Thành Công - Gò Công Tây – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 25 | Công an xã Long Vĩnh - Gò Công Tây – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 26 | Công an xã Long Bình - Gò Công Tây – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 27 | Công an xã Đồng Thạnh - Gò Công Tây – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 28 | Công an xã Đồng Sơn - Gò Công Tây – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 29 | Công an xã Bình Tân - Gò Công Tây – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 30 | Công an xã Bình Phú - Gò Công Tây – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 31 | Công an xã Bình Nhì - Gò Công Tây – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 32 | Công an thị trấn Vĩnh Bình - Gò Công Tây – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 33 | Công an xã Tân Trung - TX. Gò Công – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 34 | Công an xã Long Thuận - TX. Gò Công – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 35 | Công an xã Long Hưng - TX. Gò Công – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 36 | Công an xã Long Hòa - TX. Gò Công – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 37 | Công an xã Long Chánh - TX. Gò Công – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 38 | Công an xã Bình Xuân - TX. Gò Công – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 39 | Công an xã Bình Đông - TX. Gò Công – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 40 | Công an phường Tân Long – TP. Mỹ Tho – Tiền Giang | 30 | 0 | 30 |
| 41 | Công an xã Phú Thạnh - Tân Phú Đông – Tiền Giang | 23 | 0 | 23 |
| 42 | Công an xã Phú Tân - Tân Phú Đông – Tiền Giang | 23 | 0 | 23 |
| 43 | Công an xã Phú Đông - Tân Phú Đông – Tiền Giang | 23 | 0 | 23 |
| 44 | Công an xã Tân Thành - Gò Công Đông – Tiền Giang | 24 | 0 | 24 |
| 45 | Công an xã Tân Tây - Gò Công Đông – Tiền Giang | 24 | 0 | 24 |
| 46 | Công an xã Tân Phước - Gò Công Đông – Tiền Giang | 24 | 0 | 24 |
| 47 | Công an xã Tân Đông - Gò Công Đông – Tiền Giang | 24 | 0 | 24 |
| 48 | Công an xã Tân Điền - Gò Công Đông – Tiền Giang | 24 | 0 | 24 |
| 49 | Công an xã Phước Trung - Gò Công Đông – Tiền Giang | 24 | 0 | 24 |
| 50 | Công an xã Kiểng Phước - Gò Công Đông – Tiền Giang | 24 | 0 | 24 |
| 51 | Công an xã Gia Thuận - Gò Công Đông – Tiền Giang | 24 | 0 | 24 |
| 52 | Công an xã Bình Nghị - Gò Công Đông – Tiền Giang | 24 | 0 | 24 |
| 53 | Công an xã Bình Ân - Gò Công Đông – Tiền Giang | 24 | 0 | 24 |
| 54 | Công an xã Tân Thạnh - Tân Phú Đông – Tiền Giang | 23 | 0 | 23 |
| 55 | Công an xã Tăng Hòa - Gò Công Đông – Tiền Giang | 24 | 0 | 24 |
| 56 | Công an phường 5 - TX. Gò Công – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 57 | Công an phường 1 - TX. Gò Công – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 58 | Công an xã Xuân Đông - Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 59 | Công an xã Trung Hòa - Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 60 | Công an xã Thanh Bình - Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 61 | Công an phường 4 - TX. Gò Công – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 62 | Công an phường 3 - TX. Gò Công – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 63 | Công an phường 2 - TX. Gò Công – Tiền Giang | 22 | 0 | 22 |
| 64 | Công an xã Tân Thuận Bình - Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 65 | Công an xã Tân Bình Thạnh - Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 66 | Công an xã Song Bình - Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 67 | Công an xã Quơn Long - Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 68 | Công an xã Phú Kiết - Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 69 | Công an xã Mỹ Tịnh An - Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 70 | Công an xã Lương Hòa Lạc - Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 71 | Công an xã Long Bình Điền- Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 72 | Công an xã Hoà Tịnh – Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 73 | Công an xã Hoà Định – Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 74 | Công an xã Đăng Hưng Phước – Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 75 | Công an xã Bình Phục Nhứt – Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 76 | Công an xã Bình Phan – Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 77 | Công an xã Bình Ninh – Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 78 | Công an xã An Thạnh Thuỷ – Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 79 | Công an thị trấn Chợ Gạo – Chợ Gạo – Tiền Giang | 21 | 0 | 21 |
| 80 | Công an xã Tân Thới - Tân Phú Đông – Tiền Giang | 23 | 0 | 23 |
| 81 | Công an xã Tân Phú - Tân Phú Đông – Tiền Giang | 23 | 0 | 23 |
| 82 | Trại tạm giam | 91 | 0 | 91 |
| 83 | Phòng Kỹ thuật hình sự | 91 | 0 | 91 |
| 84 | Phòng Hậu cần | 243 | 0 | 243 |
| 85 | Thanh tra Công an tỉnh | 104 | 0 | 104 |
| 86 | Phòng Hồ sơ | 85 | 0 | 85 |
| 87 | Phòng Phong trào toàn dân bảo vệ ANTQ | 1035 | 3 | 1038 |
| 88 | Phòng Tổ chức cán bộ | 124 | 0 | 124 |
| 89 | Cơ quan thường trú TTXVN | 105 | 0 | 105 |
| 90 | Trung tâm Lưu trữ Lịch sử | 2001 | 486 | 2487 |
| 91 | Hội đồng nhân dân huyện Chợ Gạo | 1659 | 2 | 1661 |
| 92 | Đội quản lý thị trường số 5 | 2 | 0 | 2 |
| 93 | Phòng An ninh đối nội | 181 | 0 | 181 |
| 94 | Phòng An ninh đối ngoại | 292 | 0 | 292 |
| 95 | Phòng An ninh chính trị nội bộ | 598 | 2 | 600 |
| 96 | Trung tâm Văn hóa- Thể thao và Truyền thanh huyện Châu Thành | 10150 | 2043 | 12193 |
| 97 | Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ | 88 | 0 | 88 |
| 98 | Phòng Ngoại tuyến | 87 | 0 | 87 |
| 99 | Phòng An ninh điều tra | 93 | 0 | 93 |
| 100 | Văn phòng Cơ quan Cảnh sát điều tra | 139 | 0 | 139 |